• [ 原油 ]

    n

    dầu thô/dầu mỏ
    海外の原油: Dầu thô của nước ngoài
    原油および石油製品: Dầu thô và các sản phẩm dầu lửa
    原油の安定した供給: Cung cấp ổn định dầu thô
    原油の安定した需要: Nhu cầu ổn định của dầu thô
    原油の資源権益を分配する: Phân chia khoản lợi nhuận kiếm được từ việc bán tài nguyên dầu thô
    私たちは原油の輸送でたくさんのお金を稼いだ
    căn do

    Kỹ thuật

    [ 原油 ]

    Dầu thô

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X