• [ 原油流出 ]

    / NGUYÊN DU LƯU XUẤT /

    n

    sự tràn ra của dầu thô/dầu loang/tràn dầu
    原油流出の結果(主語は)危機にさらされている: do hậu quả của sự cố dầu loang (tràn dầu), (cái gì đó) hiện đang bị lâm vào một cuộc khủng hoảng
    あの原油流出は、環境上史上最悪のへまだった: sự cố dầu loang (tràn dầu) đó là thất bại thảm hại nhất về môi trường trong lịch sử
    原油流出事故: Sự cố dầu loang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X