• [ 原理 ]

    n

    nguyên lý/nguyên tắc
    教育の基本(原理): Nguyên lý (nguyên tắc) cơ bản trong giáo dục
    パソコンや電子メールの原理: Nguyên lý về máy tính và thư điện tử
    リッツの結合原理: Nguyên lý kết hợp của Ritz
    ハイゼンベルグの不確定性原理: Nguyên lý về tính bất định của Heisenberg (vật lý)
    システム設計原理: Nguyên tắc thiết kế hệ thống

    Kỹ thuật

    [ 原理 ]

    nguyên lý [principle]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X