• [ 原理主義 ]

    / NGUYÊN LÝ CHỦ NGHĨA /

    n

    Trào lưu chính thống/chủ nghĩa chính thống/chủ nghĩa nguyên lý
    トルコは原理主義になるだろう: Có lẽ Thổ Nhĩ Kỳ sẽ trở thành nước theo trào lưu chính thống
    急進的イスラム原理主義運動: Phong trào chủ nghĩa chính thống đạo Hồi cấp tiến
    イスラム原理主義改革: Cải cách của trào lưu chính thống đạo Hồi
    原理主義国家: Quốc gia theo trào lưu chính thống
    市場原理主義の原則に基づ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X