• [ 原料 ]

    n

    nguyên liệu/thành phần
    DNAを傷つける恐れがある化粧品の原料: Thành phần của mỹ phẩm có khả năng gây tổn hại đến đến DNA
    ~には欠かせない原料: Thành phần không thể thiếu trong ~
    どこでも入手可能な原料: Nguyên liệu dễ mua
    セメント原料: nguyên liệu xi măng
    チョコレートの原料: Nguyên liệu chế biến sô-cô-la
    化学原料: Nguyên liệu hóa
    chất liệu

    [ 減量 ]

    / GIẢM LƯỢNG /

    n

    lượng mất mát/lượng hao hụt/hao hụt
    ~による減量: Hao hụt do ~
    加熱減量: lượng hao hụt do tăng nhiệt
    giảm cân/giảm trọng lượng
    体重減量: Giảm trọng lượng cơ thể
    妊娠中の減量: Giảm cân trong suốt thời kỳ mang thai
    急速減量: Giảm cân nhanh

    Kỹ thuật

    [ 原料 ]

    nguyên liệu [Raw material]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X