• [ 原論 ]

    / NGUYÊN LUẬN /

    n

    nguyên lý/nguyên tắc
    経済原論: Nguyên lý kinh tế
    情報科学原論: Nguyên lý về thông tin khoa học
    ユークリッドの『原論』 (数学): Nguyên lý của Euclid (trong toán học)

    [ 言論 ]

    n

    ngôn luận/sự bình luận/sự phát ngôn/bình luận/dư luận/phát ngôn
    言論の自由: Tự do ngôn luận
    言論の自由が自由にとって不可欠なものである: Tự do ngôn luận là điều không thể thiếu trong sự tự do
    言論の自由という権利を有する: Có quyền tự do ngôn luận
    新聞は言論の自由の擁護者であるべきだ: Báo chí phải là người bảo vệ tự do ngôn luận
    言論の自由は基本的な権利だ: Tự do ngôn luận là quyền cơ b

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X