• []

    //

    suf

    cá nhân
    個々の出来事に対する個人の反応: Phản ứng của cá nhân đối với từng sự kiện một
    個人(の)貯蓄: Tiết kiệm của cá nhân
    個人(安全)保障: Bảo đảm an toàn cho cá nhân
    個人(種目)で金メダルを獲得する: Giành được huy chương vàng ở môn thi cá nhân
    定収入のある個人: Cá nhân có thu nhập thường xuyên
    個人あるいは仕事関連のタ

    n

    cái/chiếc
    Ghi chú: từ dùng để đếm vật có hình khối

    []

    pref

    cố/cũ (đi ghép với từ khác)
    建設現場で発生する事故の件数を減らす: Giảm tỷ lệ tai nạn (sự cố) xảy ra ở các công trường xây dựng
    心事故のリスクが高い患者: Những bệnh nhân có nguy cơ (sự cố) về tim

    []

    / TỬ /

    n-suf

    con nhỏ (động vật)/con/đứa bé/thằng bé/con bé/cậu bé/cô bé
    あの子、1人で塾に行ったのよ。ちゃんと着いてればいいけど。 :Cô bé đã tự ôn thi. Tôi hy vọng cô đã hoàn thành tốt
    幽霊になって子々孫々までのろう :biến thành ma để ám cả con cháu người ta

    n

    đứa con/đứa trẻ/cô gái trẻ/con nhỏ (động vật)
    うちの子は気が小さい。: Con tôi tính rụt rè.
    市川さんのところで女の子が生まれた。: Nhà Ichikawa vừa sinh một bé gái.
    案内所の子に聞いてください。: Hãy hỏi cô gái ở bàn hướng dẫn.
    象の子: voi con

    Kỹ thuật

    []

    cung tròn [arc]

    Tin học

    []

    hình cung [arc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X