• [ 恋心 ]

    / LUYẾN TÂM /

    n

    Tình yêu/tình cảm lưu luyến trai gái
    燃えるような恋心: Tình yêu bùng cháy
    恋心も咳も、隠すことはできない: Tình yêu và những cơn ho là hai thứ không thể che giấu được
    父親に恋心を抱く: Yêu bố của ai đó
    (人)に恋心を持つ: Yêu ai đó
    (昔の)恋心を再燃させる: Làm cháy lại (làm sống lại, thổi bùng lại) tình yêu cũ (ngày xưa)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X