• [ 恋しい ]

    adj

    được yêu mến/được yêu quý/được quý mến/yêu dấu
    故郷が恋しい: quê hương yêu dấu
    故郷にいる家族が恋しい: gia đình thương nhớ nơi quê hương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X