• [ 恋人 ]

    n

    người yêu
    もとの恋人: Người yêu cũ
    大学時代の恋人: Người yêu thời học đại học (thời sinh viên)
    奥さんのいる恋人: Người yêu đã kết hôn
    移り気な恋人: Người yêu không chung thuỷ
    しっと深い恋人: Người yêu hay ghen tuông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X