• [ 公安 ]

    n

    công an/an ninh/cảnh sát
    公安警察: Cảnh sát an ninh
    (人)を公安局へ連行する: Đưa ai đó về sở cảnh sát
    公安警官: Cảnh sát an ninh
    公安委員会: ủy ban an ninh
    鉄道公安: An ninh đường sắt
    an ninh công cộng/trật tự trị an
    公安を維持する: Duy trì an ninh công cộng (trật tự trị an)
    公安条例: Luật lệ về an ninh công cộng (trật tự trị an)
    公安への基本前提を覆す: Lật ngược tiền đề cơ bản về an ninh công cộng (trật tự trị an)

    [ 考案 ]

    n

    thêu dệt
    sự tạo ra/sự nghĩ ra/sự đề xuất
    新しい型の炊飯器を考案する: tạo ra một chiếc nồi cơm điện kiểu mới
    このビデオゲームはある会社員が考案したのだ。: Trò chơi điện tử này do một nhân viên nghĩ ra.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X