-
[ 好意 ]
n
hữu ý/cảm tình/sự ưu ái/thiện ý/thiện chí/lòng tốt
- 格別の好意: Ưu ái đặc biệt
- 好意で~にお金を貸す: Cho ~ mượn tiền vì thiện ý (lòng tốt, thiện chí)
- ~を特別の好意と解釈する: Giải thích ~ với một thiện ý (thiện chí) đặc biệt
- (人)からの好意と理解に対し礼を述べる: Biểu lộ lòng biết ơn đối với sự ưu ái (lòng tốt) và sự hiểu biết của ai đó
- 好意に対して(人
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ