• adj-pn

    như thế/như vậy/như loại đó
    こういうことが(人)によく起きていることだということを知っている: Biết rằng điều như vậy thường xảy ra với ai đó
    こういうことはほとんどの場合無意識のうちに起きる: Những điều như vậy xảy ra một cách vô ý thức trong hầu hết các trường hợp
    彼は間違ってもこういうことをする人ではない: Anh ấy chắc chắn không phải là loại người làm nhữ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X