• [ 幸運 ]

    adj-na

    số đỏ
    phước
    phúc phận
    phúc
    may/gặp may/gặp vận đỏ/may mắn
    面白い職業に就けて彼は幸運だ: Anh ấy thật may mắn vì có được công việc thú vị
    母親のない息子と結婚できる女は、幸運だ: Thật may mắn khi người con gái có thể kết hôn với anh con trai không có mẹ
    この職に就けて非常に幸運だ: Thật may mắn khi có được vị trí này

    n

    vận may/vận đỏ/may mắn
    (人)の初めての大きな幸運: Vận may lớn lần đầu của ai đó
    驚異的な幸運: Vận may (vận đỏ) kỳ lạ
    偶然の幸運: Vận may bất ngờ
    慌てずに待っていれば早晩幸運がやって来る: Vận may sẽ đến với những người biết chờ đợi
    幸運が大きな役割を果たす: May mắn đóng một vai trò rất lớn
    幸運が訪れる: Vận may đến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X