-
[ 公営企業 ]
n
doanh nghiệp nhà nước/doanh nghiệp quốc doanh
- 公営企業における膨張しつつある負債: Sự mắc nợ đang gia tăng ở khu vực các doanh nghiệp nhà nước (doanh nghiệp quốc doanh)
- 公営企業の民営化: tư nhân hóa các doanh nghiệp nhà nước (doanh nghiệp quốc doanh)
- 公営企業を一部民営化する: Tư nhân hóa một phần các doanh nghiệp nhà nước (doanh nghiệp
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ