• [ 公営企業 ]

    / CÔNG DOANH XÍ NGHIỆP /

    n

    doanh nghiệp nhà nước/doanh nghiệp quốc doanh
    公営企業における膨張しつつある負債: Sự mắc nợ đang gia tăng ở khu vực các doanh nghiệp nhà nước (doanh nghiệp quốc doanh)
    公営企業の民営化: tư nhân hóa các doanh nghiệp nhà nước (doanh nghiệp quốc doanh)
    公営企業を一部民営化する: Tư nhân hóa một phần các doanh nghiệp nhà nước (doanh nghiệp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X