• [ 好影響 ]

    / HẢO ẢNH HƯỞNG /

    n

    Ảnh hưởng thuận lợi/ảnh hưởng tốt
    経済に好影響をもたらす: Có ảnh hưởng tốt đến nền kinh tế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X