• [ 公営住宅 ]

    / CÔNG DOANH TRÚ TRẠCH /

    n

    Nhà công cộng
    公営住宅に入居する: Đến định cư ở nhà công cộng
    ~における公営住宅の役割: Vai trò của nhà công cộng đối với ~
    低家賃の公営住宅を建設する: Xây dựng nhà công cộng với tiền thuê nhà thấp
    公営住宅建設計画: Kế hoạch xây nhà công cộng
    低所得者用の公営住宅: Nhà công cộng dùng cho những người có thu nhập thấp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X