• [ 交易 ]

    n

    thương mại/buôn bán
    国境を越えた商品の交易: Buôn bán hàng hóa vượt quá biên giới quốc gia
    二国間交易: Thương mại giữa hai quốc gia
    人々は交易のために旅をするのが常だった: Mọi người thường du lịch để buôn bán
    交易のため定期的に海上を往復する: Đi khứ hồi trên biển định kỳ để buôn bán
    市場間交易システム: Hệ thống thương mại giữa các

    [ 公益 ]

    n

    công ích/lợi ích chung/lợi ích công cộng
    公益(事業)会計: Kế toán hoạt động công ích
    世界の公益: Lợi ích chung của toàn cầu (thế giới)
    公益とは何ら関係のない個人的な問題: Vấn đề của cá nhân không có quan hệ gì đến lợi ích chung
    公益と個人的利益の混同: Nhầm lẫn lợi ích chung với lợi ích riêng
    公益と私益をしっかり区別をする: Phân việt rõ ràng lợi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X