-
[ 後援者 ]
n
Người ủng hộ/người đỡ đầu/người ủng hộ/ông bầu/người cho tiền hoặc giúp đỡ (trường học)/nhà tài trợ
- 後援者からの寄付: Món quà từ nhà tài trợ
- 裕福な企業の多くが、芸術の後援者となっている: Rất nhiều các công ty giàu có đã trở thành ông bầu về nghệ thuật
- 政界の後援者: Người ủng hộ giới chính trị
- 大学の後援者: Người cho tiền hoặc giúp đỡ một trường đại học (nhà tài trợ cho trường học
- 謎の後援者: Ngư
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ