• [ 厚恩 ]

    / HẬU ÂN /

    n

    Sự chiếu cố lớn/hậu ân

    [ 恒温 ]

    / HẰNG ÔN /

    n

    Nhiệt độ không thay đổi/nhiệt độ ổn định
    恒温恒湿の: Với nhiệt độ và độ ẩm ổn định
    恒温室: Phòng có nhiệt độ ổn định
    恒温槽: Két nước có nhiệt độ không thay đổi

    [ 高温 ]

    n

    nhiệt độ cao
    日本の夏は高温多湿である。: Mùa hè ở Nhật Bản nhiệt độ cao và độ ẩm lớn.

    [ 高音 ]

    / CAO ÂM /

    n

    âm thanh cao/âm cao/âm thanh chói tai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X