• [ 後悔 ]

    n

    sự hối hận/sự ăn năn/sự hối lỗi/sự ân hận/hối hận/ăn năn/hối lỗi/ân hận
    ひそかな後悔: hối hận (ân hận, ăn năn) không nói lên lời
    過去の過ちへの後悔: hối hận (ân hận, ăn năn) về những lỗi lầm trong quá khứ
    際限のない後悔: hối hận không có giới hạn
    心の底からの後悔: hối hận (ân hận, ăn năn, hối lỗi) từ đáy lòng
    cải hối

    [ 後悔する ]

    vs

    hối hận/ăn năn/hối lỗi/ân hận
    私は何かをやったあとすぐ後悔する: tôi hối hận (ân hận) ngay sau khi vừa làm điều gì
    ~しなかったことをひどく後悔する: rất hối hận (ân hận) vì đã không làm gì
    早春に結婚すれば、一生後悔する: nếu tảo hôn, chị sẽ phải ân hận (hối hận) suốt đời
    もっと早く医者に行っておけばよかったと後悔する: hối hận (ân hận) vì đã không đến

    [ 公会 ]

    / CÔNG HỘI /

    n

    cuộc họp công chúng/công hội/hội nghị công khai
    第二バチカン公会議: hội nghị công khai Tòa thánh Vatican lần thứ hai
    公会計システム: hệ thống kế toán công khai

    [ 公海 ]

    n

    vùng biển quốc tế/hải phận quốc tế
    公海およびその上空: vùng trời và hải phận quốc tế
    公海での船舶検査: kiểm tra tàu thuyền trên vùng biển quốc tế (hải phận quốc tế)
    公海で漁業を行う: tiến hành ngư nghiệp trên vùng biển quốc tế (hải phận quốc tế)
    公海自由の原則: nguyên tắc tự do trên vùng biển quốc tế (hải phận quốc tế

    [ 公開 ]

    n

    sự công khai/công bố
    ~ 講座: buổi học, bài giảng cho mọi đối tượng trong xã hội

    [ 公開する ]

    vs

    công bố/công khai
    私信を ~: công bố thư tín cá nhân

    [ 更改 ]

    / CANH CẢI /

    n

    sự đổi mới/sự cải cách/đổi mới/cải cách/sửa đổi
    契約の更改: sửa đổi hợp đồng
    契約更改に関する意見: ý kiến liên quan đến việc sửa đổi hợp đồng
    大幅な更改を行う: thực hiện cải cách lớn
    更改交渉を行う: tiến hành đàm phán sửa đổi

    [ 紅海 ]

    / HỒNG HẢI /

    n

    Biển đỏ/Hồng Hải

    [ 航海 ]

    n

    hàng hải
    chuyến đi bằng tàu thủy
    その豪華客船は大西洋横断の処女航海に出た。: Con tàu chở khách tráng lệ ấy bắt đầu chuyến đi đầu tiên của mình qua Đại Tây Dương.
    私たちは今インド洋を航海中です。: Chúng ta hiện đang đi qua Ấn Độ Dương.
    彼の父は長い間航海に出たままだ。: Bố của anh ấy đã đi một chuyến đi biển dài.
    航海の無事を祈ります。: Chúc một

    [ 航海する ]

    vs

    đi biển/đi (thuyền)

    Kinh tế

    [ 公開 ]

    việc bán công khai (cổ phiếu , chứng khoán) ban đầu [initial public offering]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X