• [ 公開入札 ]

    / CÔNG KHAI NHẬP TRÁT /

    n

    sự đấu thầu công khai/đấu thầu mở/đấu thầu công khai
    早期に公開入札システムに取り替える: sắp sửa chuyển sang hệ thống đấu thầu công khai (cơ chế đấu thầu công khai, cơ chế đấu thầu mở)
    公開入札制度 : chế độ (cơ chế) đấu thầu công khai (đấu thầu mở)
    一般公開入札: đấu thầu công khai chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X