• [ 光覚 ]

    / QUANG GIÁC /

    n

    cảm giác về ánh sáng
    光覚受容体部分: photoreceptive portion

    [ 口角 ]

    / KHẨU GIÁC /

    n

    khoé miệng
    口角の皮膚: da ở khoé miệng
    口角症: bệnh chốc mồm (lở ở khóe miệng)

    [ 広角 ]

    / QUẢNG GIÁC /

    n

    Góc rộng
    広角撮影: chụp ảnh góc rộng
    広角写真: ảnh chụp ở góc rộng

    [ 甲殻 ]

    / GIÁP XÁC /

    n

    giáp xác

    [ 岬角 ]

    / GIÁP GIÁC /

    n

    mũi đất/doi đất/chỗ lồi lên/chỗ lồi
    中耳内の岬角: chỗ lồi lên trong tai giữa
    骨盤の岬角: chỗ lồi lên ở xương chậu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X