• Kỹ thuật

    [ 硬化剤 ]

    thuốc làm cứng [hardener]
    Explanation: 熱硬化性樹脂を硬化させる薬品のこと。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X