• [ 交感 ]

    / GIAO CẢM /

    n

    sự giao cảm/sự đồng cảm/giao cảm/đồng cảm
    芸術は創造の女神と交感する(コミュニケートする)ための媒介物だ: nghệ thuật là công cụ giúp chúng ta giao cảm (giao tiếp) với nữ thần sáng tạo
    交感神経活動: hoạt động thần kinh giao cảm
    交感神経作用薬: thuốc có tác dụng thần kinh giao cảm

    [ 交換 ]

    n

    sự trao đổi/đổi chác/trao đổi/đổi
    ~に関する活発な情報・意見交換: trao đổi thông tin, ý kiến một cách năng động liên quan đến ~
    ~に関する経験の交換: trao đổi kinh nghiệm liên quan đến ~
    ~の分野における技術的情報の交換: trao đổi thông tin kỹ thuật về chuyên ngành ~
    giao hoán
    chuyển đổi

    [ 交換する ]

    vs

    trao đổi/đổi chác/đổi
    現金と交換する: đổi lấy tiền mặt
    ~を...の商品券と交換する: đổi cái gì ra thẻ mua hàng của ~
    ある商品を別の商品と交換する: đổi chác một sản phẩm lấy một sản phẩm khác
    いかに~するかについて意見交換する: trao đổi thêm ý kiến về làm thế nào để ~

    [ 光環 ]

    n

    vầng hào quang/vầng ánh sáng
    光環境: ranh giới vầng hào quang

    [ 公館 ]

    / CÔNG QUÁN /

    n

    công quán/văn phòng đại diện/cơ sở đại diện
    ~にある日本の在外公館: cơ sở đại diện tại nước ngoài của Nhật Bản (cơ quan ngoại giao Nhật Bản) ở ~
    外国公館の不可侵を定める: quy định quyền bất khả xâm phạm cơ quan đại diện nước ngoài
    外国公館の不可侵権に違反する: vi phạm quyền bất khả xâm phạm cơ quan đại diện nước ngoài

    n

    sứ quan

    [ 好感 ]

    n

    thiện cảm
    ấn tượng tốt/cảm giác dễ chịu
    好感のもてる人: người tạo ấn tượng tốt
    丁寧で好感の持てるサービス: dịch vụ lịch sự và có ấn tượng tốt
    面接で好感を持たれるようなきちんとした服装: trang phục có ấn tượng tốt cho buổi phỏng vấn

    [ 好漢 ]

    n

    hảo hán/trang hảo hán

    [ 鋼管 ]

    / CƯƠNG QUẢN /

    n

    ống thép

    [ 高官 ]

    n

    thượng quan
    quan chức cao cấp/quan chức cấp cao
    đại thần

    Kinh tế

    [ 交換 ]

    chuyển đổi/trao đổi [conversion/exchange]

    Tin học

    [ 交換 ]

    thay thế/thay chỗ/chuyển đổi [replacement (vs)/exchange/interchange/barter/substitution/switching]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X