• [ 交換手 ]

    / GIAO HOÁN THỦ /

    n

    người trực tổng đài
    国際電話交換手: người trực tổng đài quốc tế
    女性の電話交換手: nữ trực tổng đài
    交換手さん、~につながらないのですが: chị trực tổng đài ơi! Tôi không thể kết nối với ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X