• [ 光学 ]

    / QUANG HỌC /

    n

    Quang học
    光学・機械的手段: phương pháp cơ học quang học
    マイクロ波光学: quang học sóng vi mô
    海洋光学: quang học hải dương

    [ 好学 ]

    / HẢO HỌC /

    n

    sự thích học/lòng ham mê học hỏi/thích học/ham mê học hỏi/thích học hỏi/cầu thị
    好学の士: người thích học (ham mê học hỏi, thích học hỏi, có tinh thần cầu thị)
    好学心: có tinh thần ham mê học hỏi (tinh thần cầu thị)

    [ 工学 ]

    n

    môn kỹ thuật công nghiệp
    (原子)核工学: môn kỹ thuật công nghiệp hạt nhân
    エコ・システム工学: môn kỹ thuật công nghiệp hệ sinh thái
    エネルギー交換工学: môn kỹ thuật công nghiệp trao đổi năng lượng
    コンピュータを利用した生命工学: môn kỹ thuật công nghiệp sử dụng máy tính

    Kinh tế

    [ 工学 ]

    tư vấn công trình [engineering]

    Tin học

    [ 工学 ]

    công nghệ/kỹ nghệ [engineering]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X