• [ 工学者 ]

    / CÔNG HỌC GIẢ /

    n

    kỹ sư
    工学者合同委員会: hiệp hội kỹ sư
    遺伝子工学者: kỹ sư chuyên về gen
    生物医学工学者: kỹ sư y học sinh vật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X