• [ 向学心 ]

    / HƯỚNG HỌC TÂM /

    n

    Lòng hiếu học
    彼はいまなお向学心に燃えている: bây giờ cậu ta vẫn nung nấu lòng hiếu học
    強い向学心を持つ: có lòng hiếu học mạnh mẽ
    本当の向学心を満たす: đầy lòng hiếu học thật sự
    向学心を育てる: nuôi dưỡng lòng hiếu học

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X