• [ 後期 ]

    n

    kỳ sau/thời kỳ sau cùng trong số các thời kỳ/thời kỳ sau/giai đoạn sau
    妊娠後期10日間: mười ngày thời kỳ sau khi sinh
    ウイルス感染後期: thời kỳ sau nhiễm virus
    新生代後期: thời kỳ sau Thời đại tân sinh

    [ 後記 ]

    / HẬU KÝ /

    n

    Tái bút
    訳者による後記: dòng tái bút của người dịch
    この後記述するように: như đã trình bày trong phần tái bút

    [ 光輝 ]

    n

    sự huy hoàng/sự tráng lệ/sự lộng lẫy/huy hoàng/tráng lệ/lộng lẫy
    光輝ある孤立: sự cô đơn huy hoàng
    光輝ある未来: tương lai huy hoàng
    光輝を失うこと(名声などの): mất đi sự huy hoàng về danh tiếng

    [ 口気 ]

    / KHẨU KHÍ /

    n

    sự hôi miệng/hôi miệng
    口気悪臭: mùi thối do hôi miệng

    [ 好奇 ]

    / HẢO KỲ /

    n

    sự tò mò/tò mò/sự soi mói/soi mói/sự hiếu kỳ/hiếu kỳ
    (車の)バック・ミラーに(人)の好奇の目が写っているのが見える: nhìn thấy ánh mắt hiếu kỳ của ai đang tò mò (soi mói) ở gương chiếu hậu (của xe)
    好奇の目で~を眺める: nhìn chằm chằm bằng con mắt tò mò (soi mói)
    (人)を好奇の目から守る: bảo vệ ai khỏi những ánh mắt tò mò (hiếu kỳ, soi mói)
    ~についての子どものような好

    [ 好期 ]

    / HẢO KỲ /

    n

    Thời gian lý tưởng
    ます釣りの好期: thời kỳ lý tưởng cho săn bắt cá hồi

    [ 好機 ]

    / HẢO CƠ /

    n

    Cơ hội tốt/thời cơ tốt/dịp tốt
    まさに捕らえるべき好機: cơ hội tốt phải chộp lấy (tóm lấy, nắm bắt lấy)
    ヒーローになれる好機: cơ hội tốt (thời cơ tốt) có thể trở thành anh hùng
    記事にする好機: cơ hội tốt (dịp tốt) để viết ký sự
    商売の好機: cơ hội tốt (dịp tốt) để buôn bán

    n

    vận mạng

    [ 校旗 ]

    n

    cờ của trường

    [ 紅旗 ]

    / HỒNG KỲ /

    n

    cờ đỏ

    [ 綱紀 ]

    n

    kỷ cương/luật lệ

    [ 香気 ]

    n

    hương thơm ngát/hương thơm

    [ 高貴 ]

    n

    cao quí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X