• [ 後宮 ]

    / HẬU CUNG /

    n

    hậu cung
    後宮の女: người con gái trong hậu cung

    [ 恒久 ]

    n

    sự vĩnh cửu/cái không thay đổi/sự vĩnh viễn
    ~ の平和を切願する: cầu mong một nền hòa bình vĩnh viễn

    [ 高級 ]

    n, adj-na

    cao cấp
    彼女はいつも高級品を身に着けている。: Cô ấy luôn mặc đồ hiệu.
    初冬には最高級の毛皮が取れる。: Những đồ lông thú cao cấp nhất luôn được lấy vào đầu mùa đông.
    高級車: xe cao cấp
    高級な雑誌: tạp chí có chất lượng

    [ 高給 ]

    / CAO CẤP /

    n

    lương cao/thu nhập cao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X