• [ 恒久化 ]

    / HẰNG CỬU HÓA /

    n

    vĩnh cửu hoá/vĩnh viễn
    財界からの減税恒久化への要望: mong muốn được hưởng giảm thuế vĩnh viễn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X