• [ 興業 ]

    n

    sự khởi nghiệp/sự khởi sắc của ngành sản xuất/công nghiệp
    土地興業会社: công ty công nghiệp đất đai
    千葉興業銀行: ngân hàng khởi nghiệp Chiba
    同じ興業系統の劇場: các nhà hát trong cùng một hệ thống khởi nghiệp

    [ 興行 ]

    n

    ngành giải trí/sự làm các công việc về giải trí như kịch, lễ hội...
     ~街: phố giải trí
     ~権: quyền thực hiện các dịch vụ giải trí

    [ 功業 ]

    n

    thành tựu

    [ 工業 ]

    n

    kỹ nghệ
    công nghiệp
    ゴム製品工業: công nghiệp sản suất cao su
    工業(用)機械: máy (dùng) trong công nghiệp
    合成化学(工業): công nghiệp (ngành) hợp chất hóa học

    [ 鉱業 ]

    n

    ngành khai khoáng/ngành khai thác mỏ

    [ 礦業 ]

    / * NGHIỆP /

    n

    Khai thác mỏ (công nghiệp)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X