• [ 工業化 ]

    n

    kỹ nghệ hoá
    công nghiệp hoá

    [ 工業化 ]

    / CÔNG NGHIỆP HÓA /

    n

    Sự công nghiệp hóa/công nghiệp hoá
    高度に工業化された国: nước đã công nghiệp hóa cao độ
    工業化した西部: miền Tây đã công nghiệp hóa
    韓国は急速に工業化した: Hàn Quốc đã thực hiện công nghiệp hóa một cách nhanh chóng
    工業化の基礎を育てる: tạo cơ sở cho quá trình công nghiệp hóa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X