• [ 工業規格 ]

    / CÔNG NGHIỆP QUY CÁCH /

    n

    Tiêu chuẩn công nghiệp
    英国工業規格協会: hiệp hội tiêu chuẩn công nghiệp Anh
    タイ工業規格研究所: viện nghiên cứu tiêu chuẩn công nghiệp Thái
    海外工業規格: tiêu chuẩn công nghiệp nước ngoài

    Kỹ thuật

    [ 工業規格 ]

    tiêu chuẩn công nghiệp [industrial standards]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X