• [ 鉱区 ]

    / KHOÁNG KHU /

    n

    khu khai khoáng/khu khai thác/khu mỏ/mỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X