• [ 口腔 ]

    / KHẨU * /

    n

    khoang miệng
    口腔(悪)習慣: thói quen xấu trong khoang miệng
    ~の口腔に見いだされる: tìm thấy trong khoang miệng của ~
    口腔異常感症: bệnh nhiệt khác thường ở khoang miệng

    [ 航空 ]

    n

    hàng không

    Kinh tế

    [ 航空 ]

    hàng không [air navigation]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X