• [ 航空会社 ]

    n

    công ty hàng không

    [ 航空会社 ]

    / HÀNG KHÔNG HỘI XÃ /

    n

    hãng hàng không

    Kinh tế

    [ 航空会社 ]

    công ty hàng không [air line]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X