• [ 航空便 ]

    n, abbr

    thư máy bay
    急ぎの手紙なら航空便で出した方が良い。: Nếu thư gấp thì anh nên gửi bằng đường hàng không.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X