• [ 工具 ]

    / CÔNG CỤ /

    n

    công cụ/dụng cụ
    穴開け工具: công cụ (dụng cụ) đào lỗ
    セラミック切削工具: công cụ (dụng cụ) cắt gốm
    安全工具: công cụ (dụng cụ) an toàn

    Kinh tế

    [ 工具 ]

    công cụ [instrument]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X