• [ 後景 ]

    / HẬU CẢNH /

    n

    nền/phông nền
    後景に退く: rút khỏi phông nền

    [ 後継 ]

    n

    người kế vị/người kế tục/người nối nghiệp/quyền kế vị
    正当の後継ぎ: người kế vị chính đáng
    (人)の後継をめぐって議論する: bàn bạc giao quyền kế vị cho ai

    [ 光景 ]

    n

    quang cảnh/phong cảnh/cảnh vật/cảnh tượng
    真実は、多くの者を恐れさせる光景: sự thật là một cảnh tượng khiến nhiều người kinh hãi
    よく見掛ける光景: phong cảnh (quang cảnh) thường nhìn thấy
    異様な光景: quang cảnh không bình thường
    家に帰るのがうれしくなるような光景: cảnh vật như chào đón ai đó về nhà

    [ 口径 ]

    n

    đường kính lỗ/đường kính miệng/đường kính
    いっぱいに開いた口径: đường kính miệng mở hết cỡ
    ミリメートルで表した口径: đường kính lỗ biểu diễn với đơn vị milimet
    最大口径: đường kính cực đại
    小口径の望遠鏡: kính viễn vọng có đường kính nhỏ

    [ 孝敬 ]

    / HIẾU KÍNH /

    n

    Lòng hiếu thảo/sự hiếu kính/hiếu thảo
    孝敬を表す: bày tỏ (thể hiện) lòng hiếu thảo
    彼女の孝敬は人々を感動させた: Lòng hiếu thảo của cô ấy khiến mọi người cảm động.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X