• [ 膏血 ]

    / CAO HUYẾT /

    n

    mồ hôi và xương máu/mồ hôi và nước mắt

    [ 高潔 ]

    n, adj-na

    cao quí
    人格高潔な男性: một người đàn ông có nhân cách cao quí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X