• [ 後件 ]

    / HẬU KIỆN /

    n

    Hậu quả
    後件肯定の虚偽: Sự giả dối của việc khẳng định hậu quả
    後件否定: Phủ nhận hậu quả

    [ 後見 ]

    / HẬU KIẾN /

    n

    Sự bảo vệ/người bảo vệ/bảo vệ/giám hộ
    後見に対する監督: Sự chỉ đạo đối với việc bảo vệ
    後見の機関: cơ quan bảo vệ
    ~の 後見を受けている: được sự bảo vệ (giám hộ)~
    ~の後見により: Nhờ có sự bảo vệ của~
    後見の終了: Kết thúc quá trình giám hộ

    [ 公権 ]

    / CÔNG QUYỀN /

    n

    quyền công dân
    公権を剥奪される: Bị tước mất quyền công dân

    [ 貢献 ]

    n

    sự cống hiến/sự đóng góp
    T氏は科学の進歩に大きな貢献をした。: Ông T đã có những cống hiến to lớn cho sự tiến bộ của khoa học.

    [ 貢献する ]

    vs

    cống hiến/đóng góp
    彼はライオンズの優勝に大きく貢献した。: Anh ấy đã đóng góp to lớn cho chiến thắng của đội Lions.

    Kinh tế

    [ 貢献 ]

    phần đóng góp/vật đóng góp [contribution]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X