• [ 交媾 ]

    / GIAO CẤU /

    n

    Sự giao cấu/giao cấu/giao hợp

    [ 公侯 ]

    / CÔNG HẦU /

    n

    công hầu

    [ 坑口 ]

    / KHANH KHẨU /

    n

    Cửa lò/cửa hầm
    坑口炭: Than cửa lò (cửa hầm)
    坑口価格: Giá cả cửa lò (cửa hầm).

    [ 孝行 ]

    adj-na

    hiếu hạnh
    hiếu đạo
    có hiếu/hiếu thảo/ân cần
    極めて孝行な行為: Hành động vô cùng hiếu thảo (có hiếu)
    女房孝行な夫: Người chồng ân cần với vợ
    孝行娘: Người con gái hiếu thảo (có hiếu)
    孝行息子: Người con trai hiếu thảo (có hiếu).

    n

    sự hiếu thảo/hiếu thảo

    [ 港口 ]

    / CẢNG KHẨU /

    n

    Lối vào bến cảng/cửa vào cảng

    [ 皇考 ]

    / HOÀNG KHẢO /

    n

    tiên đế

    [ 航行 ]

    / HÀNG HÀNH /

    n/v

    tuần biển/lái tàu/đi tàu

    [ 高校 ]

    n

    trường cấp 3/trường trung học

    Kỹ thuật

    [ 硬鋼 ]

    thép cứng [hard steel]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X