• [ 口腔癌 ]

    / KHẨU * NHAM /

    n

    Ung thư vòm họng
    口腔癌の危険(性): Tính nguy hiểm của ung thư vòm họng
    口腔癌の死亡率: Tỉ lệ tử vong do bệnh ung thư vòm họng
    口腔癌の早期発見: Sự phát hiện giai đoạn đầu của bệnh ung thư vòm họng
    口腔癌関連抗原: Sinh kháng thể liên quan đến ung thư vòm họng
    口腔癌誘発: phát triển thành ung thư vòm họ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X