• [ 口腔外科 ]

    / KHẨU * NGOẠI KHOA /

    n

    Giải phẫu răng/giải phẫu răng miệng
    (社)日本口腔外科学会: Hiệp hội các nhà giải phẫu răng (giải phẫu răng miệng) Nhật Bản
    米国口腔外科学会 : Hiệp hội các nhà giải phẫu răng (giải phẫu răng miệng) Mỹ
    口腔外科歯科(学): khoa (học) giải phẫu răng (giải phẫu răng miệng)
    歯学・口腔外科大学院: Viện đại học đào tạo giải phẫu răn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X