• [ 向光性 ]

    / HƯỚNG QUANG TÍNH /

    n

    Tính hướng đến ánh sáng
    向光性の: có tính hướng đến ánh sáng.

    [ 高校生 ]

    n

    học sinh cấp ba/học sinh trung học

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X