• [ 公公然と ]

    / CÔNG CÔNG NHIÊN /

    adv

    công khai
    彼女は大統領になりたいという意思を公公然と発表した: Cô ấy phát biểu một cách công khai rằng cô ấy muốn trở thành chủ tịch nước.

    [ 公々然と ]

    / CÔNG NHIÊN /

    adv

    công khai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X