• [ 侯国 ]

    / HẦU QUỐC /

    n

    Lãnh địa của hoàng thân/hầu quốc

    [ 公告 ]

    / CÔNG CÁO /

    n

    thông báo chung/thông cáo
    競売公告: Thông báo chung về bán đấu giá
    使用に関する公告: Thông báo chung (thông cáo) liên quan đến việc sử dụng
    出願公告: Thông báo chung về việc nộp đơn xin cấp quyền
    特許公告: Thông báo chung (thông cáo) về quyền sáng chế
    入札公告: Thông báo chung về việc đấu thầu.

    [ 公国 ]

    / CÔNG QUỐC /

    n

    lãnh địa của quận công/công quốc
    モナコ公国: công quốc Monako
    公国を直属から属国の地位に落とす: Làm giảm vị trị của công quốc từ một nước độc lập thành một nước lệ thuộc

    [ 広告 ]

    n

    quảng cáo
    たばこの広告: Quảng cáo thuốc lá
    うまく計画された広告: Quảng cáo được thiết kế tốt
    (人)の興味とは何の関係もない広告: Quảng cáo không có liên quan tới sở thích của ai đấy
    ~に焦点を合わせた効果的なテレビ広告: Quảng cáo trên ti vi hiệu quả với trọng tâm về `
    CGで作った宣伝広告: Quảng cáo tuyên truyền thực hiệ

    [ 抗告 ]

    / KHÁNG CÁO /

    n

    sự kháng cáo/sự phản đối/kháng cáo/phản đối
    準抗告: Sự kháng cáo (phản đối) lần lượt
    即時抗告: Sự kháng cáo (phản đối) tức thì
    通常抗告: Sự kháng cáo (phản đối) thông thường
    特別抗告: Sự kháng cáo (phản đối) đặc biệt
    抗告の手続き: Thủ tục kháng cáo
    sự kháng cáo/sự phản đối

    [ 皇国 ]

    / HOÀNG QUỐC /

    n

    đế quốc Nhật

    Kinh tế

    [ 広告 ]

    sự quảng cáo [advertisement (MAT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X