• [ 広告効果 ]

    / QUẢNG CÁO HIỆU QUẢ /

    n

    hiệu quả của quảng cáo
    広告効果の測定: xác định mức độ hiệu quả của quảng cáo.

    Kinh tế

    [ 広告効果 ]

    hiệu quả của quảng cáo [advertising effectiveness (ADV)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X